4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4631 |
Bán buôn gạo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |