6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4631 |
Bán buôn gạo |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1311 |
Sản xuất sợi |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |