0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0111 |
Trồng lúa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0114 |
Trồng cây mía |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |