4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0123 |
Trồng cây điều |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1072 |
Sản xuất đường |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1076 |
Sản xuất chè |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0125 |
Trồng cây cao su |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
7310 |
Quảng cáo |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7911 |
Đại lý du lịch |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0111 |
Trồng lúa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
6312 |
Cổng thông tin |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4631 |
Bán buôn gạo |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1811 |
In ấn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3511 |
Sản xuất điện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0127 |
Trồng cây chè |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |