96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 |
Phá dỡ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
73100 |
Quảng cáo |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
02210 |
Khai thác gỗ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |