4633 |
Bán buôn đồ uống |
6511 |
Bảo hiểm nhân thọ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0220 |
Khai thác gỗ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7310 |
Quảng cáo |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0111 |
Trồng lúa |
7911 |
Đại lý du lịch |
0125 |
Trồng cây cao su |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0123 |
Trồng cây điều |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4311 |
Phá dỡ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |