| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 46900 |
Bán buôn tổng hợp |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 46694 |
Bán buôn cao su |
| 46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 46202 |
Bán buôn hoa và cây |
| 46203 |
Bán buôn động vật sống |
| 46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 46310 |
Bán buôn gạo |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |