Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3801248921 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Phú Greenland Group
Tên viết tắt AN PHÚ GREENLAND GROUP
Mã số thuế 3801248921
Địa chỉ Tổ 1, Thôn 2, Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Xuất hóa đơn
Người đại diện Mai Xuân Dũng
Điện thoại 0986099752
Ngày hoạt động 23/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 24-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
18120 Dịch vụ liên quan đến in
18200 Sao chép bản ghi các loại
19100 Sản xuất than cốc
19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110 In ấn
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801248865
Người đại diện: PHAN THỊ HOÀI THƯƠNG
Tổ 7, ấp 4, Xã Nha Bích, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801248914
Người đại diện: Nguyễn Quang Tuấn
268 Thôn 3, Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801248960
Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hoa
192, Thôn 3, Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3702924495-016
Người đại diện: NGUYỄN VĂN KIỆT
253 đường Trần Hưng Đạo, khu phố Phú Thuận, Phường Phú Thịnh, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Mã số thuế: 3801249033
Người đại diện: Phạm Phong Phúc
Số 2 Đường Lê Lợi, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801248992
Người đại diện: Trần Văn Thông
30 Khu Tái Định Cư 07, Ấp 4, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801249241
Người đại diện: Phạm Thanh Hóa
QL14, thôn 4, Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801249259
Người đại diện: Lê Ngọc Anh
Tổ 4, khu phố Phước Tân, Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801249266
Người đại diện: Hung, Wen - Te
Lô A7-4, A7-5, đường D3, KCN Minh Hưng-Sikico, Xã Đồng Nơ, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801249347
Người đại diện: Vũ Văn Anh
Đường Nguyễn Thị Định, Kp.Bình Giang 1, Phường Sơn Giang, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801249315
Người đại diện: Bùi Hoài Hạnh
Sô 15/104, QL14, Khu phố 1, Phường Tân Đồng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801249361
Người đại diện: Đào Xuân Ngọc
Số 01, Thôn 5, Xã Long Hưng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801249393
Người đại diện: Lê Thị Ngọc Yến
Đường Phú Riềng Đỏ, Khu phố Tân An, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801249428
Người đại diện: Cao Văn Xương
Số Nhà Q26 khu nhà ở xã hội Phúc Thành, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801249410
Người đại diện: Nguyễn Quốc Dũng
Số nhà 34, Tổ 3, Ấp 4, Xã Nha Bích, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Mã số thuế: 3801249442
Người đại diện: Kiều Văn Sơn
Số 79, đường Sao Bọng, thôn 3, Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước