4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7310 |
Quảng cáo |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |