4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0111 |
Trồng lúa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0220 |
Khai thác gỗ |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9412 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |