4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 |
Sản xuất chè |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0220 |
Khai thác gỗ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1072 |
Sản xuất đường |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1811 |
In ấn |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4311 |
Phá dỡ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1520 |
Sản xuất giày dép |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
1311 |
Sản xuất sợi |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 |
Bán buôn gạo |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7911 |
Đại lý du lịch |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7310 |
Quảng cáo |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |