3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0114 |
Trồng cây mía |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1076 |
Sản xuất chè |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0123 |
Trồng cây điều |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
6312 |
Cổng thông tin |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0111 |
Trồng lúa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0125 |
Trồng cây cao su |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
1811 |
In ấn |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1072 |
Sản xuất đường |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0127 |
Trồng cây chè |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |