5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6312 |
Cổng thông tin |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4311 |
Phá dỡ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4631 |
Bán buôn gạo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1811 |
In ấn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7911 |
Đại lý du lịch |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |