4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0114 |
Trồng cây mía |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
6312 |
Cổng thông tin |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0111 |
Trồng lúa |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1072 |
Sản xuất đường |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7310 |
Quảng cáo |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1811 |
In ấn |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0123 |
Trồng cây điều |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
0220 |
Khai thác gỗ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0127 |
Trồng cây chè |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4631 |
Bán buôn gạo |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1076 |
Sản xuất chè |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |