4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4311 |
Phá dỡ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0127 |
Trồng cây chè |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1311 |
Sản xuất sợi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7310 |
Quảng cáo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1811 |
In ấn |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7911 |
Đại lý du lịch |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |