2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
5320 |
Chuyển phát |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5310 |
Bưu chính |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0220 |
Khai thác gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 |
Bán buôn gạo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |