6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4311 |
Phá dỡ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7310 |
Quảng cáo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5320 |
Chuyển phát |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |