Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3702995376 - CÔNG TY CỔ PHẦN SEALAKE

CÔNG TY CỔ PHẦN SEALAKE
Mã số thuế 3702995376
Địa chỉ Số 92, Đường D4, Kdc Chánh Nghĩa, Khu Phố 12, Phường Chánh Nghĩa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Huy Trạch
Điện thoại 0933148982
Ngày hoạt động 29/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0146 Chăn nuôi gia cầm
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46414 Bán buôn giày dép
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
41000 Xây dựng nhà các loại
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Thủ Dầu Một
Mã số thuế: 3702995464
Người đại diện: Lê Quang Năm
Nhà Phố F1, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Khu Phố 2, Phường Hoà Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 3702995432
Người đại diện: Nguyễn Đặng Đăng Long
258 Nguyễn Đức Thuận, Khu Phố 5, Phường Hiệp Thành, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 3702995457
Người đại diện: Nguyễn Ngọc An
Số 30, Đường 15, Kdc Hiệp Thành 3, Phường Hiệp Thành, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 3702995552
Người đại diện: Đào Việt Phương
79, Đường 73, tổ 11, Khu 2, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương.
Mã số thuế: 0315042518-003
Người đại diện: Trần Công Trung
Số 27 Đường 2 (Gd2), Kdc Hiệp Thành 1, Phường Hiệp Thành, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 3702995619
Người đại diện: Nguyễn Trần Thái Phong
Số 636 Đường Nguyễn Văn Trỗi, Tổ 102, Khu Phố 7, Phường Hiệp Thành, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 3702995658
Người đại diện: Phạm Hồ Thu Thủy
245 Nguyễn Thị Minh KHai, tổ 4, K9, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương.
Mã số thuế: 0308022768-022
Người đại diện: Đỗ Huy Lê
Căn Hộ Số Ht1-1B Lô F8, F9 Đường Bùi Thị Xuân, Khu Đô Thị Mớ, Phường Hoà Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 3700498788-001
Người đại diện: Park Sang Beom
Tầng 10, Tòa Nhà Becamex, 230 Đại Lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 1000340671-002
Người đại diện: Trần Văn Hiển
178/44 Đường Huỳnh Văn Luỹ, Tổ 59, Khu Phố 7, Phường Phú Lợi, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 3700620491-001
Người đại diện: Nguyễn Thị Yến Nhi
Số 599, Đường Hồ Văn Cống, Khu 8, Phường Tương Bình Hiệp, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 3702995633
Người đại diện: Đào Thị Thu
Số 43 Đường D12, Khu Phố 1, Phường Phú Tân, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 0312927819
Người đại diện: VƯƠNG THANH PHƯƠNG
Số 760 Đường ĐT 743, Khu phố 9, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Mã số thuế: 3702995714
Người đại diện: Nguyễn Quốc Anh
46/22 Trần Ngọc Lên, Khu Phố 3, Phường Định Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 3702995707
Người đại diện: Thái Đức Cương
83 Đường D1, Kdc Phú Hòa 1, Phường Phú Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế: 3702995827
Người đại diện: Trương Thái Phong
43 Lý Tự Trọng, Khu Phố 6, Phường Phú Thọ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương