| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
| 20222 |
Sản xuất mực in |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
| 27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
| 27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
| 49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
| 49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
| 49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |