74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
77101 |
Cho thuê ôtô |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
73100 |
Quảng cáo |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 |
Vận tải đường ống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |