Mã số thuế | 3702961948 |
---|---|
Địa chỉ | Thửa đất số 489, tờ bản đồ số 27, Ấp 4, Xã Lạc An, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
Xuất hóa đơn | |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Hằng |
Điện thoại | 0281100815 |
Ngày hoạt động | 18/03/2021 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Mã | Nghành |
---|---|
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 | Bán buôn thủy sản |
01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
01700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46203 | Bán buôn động vật sống |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46324 | Bán buôn cà phê |
46325 | Bán buôn chè |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
01110 | Trồng lúa |
01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
01130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
01140 | Trồng cây mía |
01160 | Trồng cây lấy sợi |
01170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0121 | Trồng cây ăn quả |
01211 | Trồng nho |
01212 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
01213 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
01214 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
01215 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
01219 | Trồng cây ăn quả khác |
01220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
01270 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
01281 | Trồng cây gia vị |
01282 | Trồng cây dược liệu |
01230 | Trồng cây điều |
01240 | Trồng cây hồ tiêu |
01250 | Trồng cây cao su |
01260 | Trồng cây cà phê |
01290 | Trồng cây lâu năm khác |
01300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
01410 | Chăn nuôi trâu, bò |
01420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
01440 | Chăn nuôi dê, cừu |
01450 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
01461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
01462 | Chăn nuôi gà |
01463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
01469 | Chăn nuôi gia cầm khác |
01490 | Chăn nuôi khác |