26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46102 |
Môi giới |
46103 |
Đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
35302 |
Sản xuất nước đá |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
46101 |
Đại lý |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 |
Vận tải đường ống |