4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7911 |
Đại lý du lịch |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4311 |
Phá dỡ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |