4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
4631 |
Bán buôn gạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1811 |
In ấn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4311 |
Phá dỡ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |