4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4311 |
Phá dỡ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |