4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
4311 |
Phá dỡ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2432 |
Đúc kim loại màu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |