4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4311 |
Phá dỡ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |