5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4940 |
Vận tải đường ống |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4631 |
Bán buôn gạo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |