2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
7911 |
Đại lý du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6312 |
Cổng thông tin |
1076 |
Sản xuất chè |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1072 |
Sản xuất đường |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |