4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4940 |
Vận tải đường ống |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3511 |
Sản xuất điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
7911 |
Đại lý du lịch |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |