2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0127 |
Trồng cây chè |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1811 |
In ấn |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0114 |
Trồng cây mía |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0111 |
Trồng lúa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7911 |
Đại lý du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |