3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4311 |
Phá dỡ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7911 |
Đại lý du lịch |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |