4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4311 |
Phá dỡ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |