3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2431 |
Đúc sắt thép |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4311 |
Phá dỡ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7310 |
Quảng cáo |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0127 |
Trồng cây chè |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1910 |
Sản xuất than cốc |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0123 |
Trồng cây điều |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0220 |
Khai thác gỗ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0111 |
Trồng lúa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0125 |
Trồng cây cao su |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3511 |
Sản xuất điện |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0114 |
Trồng cây mía |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |