8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4631 |
Bán buôn gạo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1811 |
In ấn |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2431 |
Đúc sắt thép |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0893 |
Khai thác muối |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7310 |
Quảng cáo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4311 |
Phá dỡ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |