0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4311 |
Phá dỡ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4631 |
Bán buôn gạo |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0220 |
Khai thác gỗ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |