7912 |
Điều hành tua du lịch |
3511 |
Sản xuất điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7911 |
Đại lý du lịch |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1811 |
In ấn |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4631 |
Bán buôn gạo |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0114 |
Trồng cây mía |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0111 |
Trồng lúa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0123 |
Trồng cây điều |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0125 |
Trồng cây cao su |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7310 |
Quảng cáo |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
0127 |
Trồng cây chè |
4311 |
Phá dỡ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4940 |
Vận tải đường ống |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |