1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0127 |
Trồng cây chè |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1077 |
Sản xuất cà phê |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0123 |
Trồng cây điều |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0114 |
Trồng cây mía |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7310 |
Quảng cáo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4631 |
Bán buôn gạo |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6312 |
Cổng thông tin |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4311 |
Phá dỡ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0111 |
Trồng lúa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |