0145 |
Chăn nuôi lợn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4311 |
Phá dỡ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4631 |
Bán buôn gạo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |