0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1311 |
Sản xuất sợi |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |