Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

3603782930 - Công Ty TNHH Xây Dựng Cosy House

Công Ty TNHH Xây Dựng Cosy House
Tên quốc tế Cosy House Construction Company Limited
Tên viết tắt COSY HOUSE CONSTRUCTION CO., LTD
Mã số thuế 3603782930
Địa chỉ Tổ 14, ấp Xóm Gò Bà Ký, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Văn Dũng
Ngày hoạt động 04/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783116
Người đại diện: Đặng Lê Trung Quân
Số 129A/3, KP Tam Hòa, Phường Hiệp Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783194
Người đại diện: Lê Đức Minh
Số 15A, tổ 8, KP 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783204
Người đại diện: Nguyễn Văn Linh
Số 30/13 Ngô Quyền, tổ 6C, Kp 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603780958
Người đại diện: Trần Văn Quan
Tổ 5, ấp Lộ Đức, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603782271
Người đại diện: Lê Hùng Minh
Số 39, tổ 18, KP Vườn Dừa, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603782634
Người đại diện: Đoàn Văn Khánh
Tổ 4, Ấp Vàm, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783356
Người đại diện: Nguyễn Công Trang
Số B39, KP 1, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783349
Người đại diện: Hồ Thị Huyền Thương
601, tổ 10, khu phố Tân Cang, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783437
Người đại diện: Trần Thị Minh Hà
Số 359, Quốc lộ 51, KP Long Khánh 3, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783363
Người đại diện: Nguyễn Thành Đông
Số 156B/3, khu phố 1, Phường Tân Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783388
Người đại diện: Phan Đăng Linh
D74, Tổ 16, KP 5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783490
Người đại diện: Trần Thị Hà
Số 277, tổ 14B, khu phố Bình Hóa, Phường Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 0303109020-002
Người đại diện: VŨ VĂN VINH
1731C đường Quốc lộ 51, ấp 1, Xã Long An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 0316624029-001
Người đại diện: HỒ THỊ MINH CHÂU
Số 2, Tổ 6 Ấp 1, Xã Suối Nho, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783620
Người đại diện: Lê Văn Ước
1A/19 Trần Văn Xã, khu phố 3, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã số thuế: 3603783691
Người đại diện: Đoàn Gia Vương
Số 86, Đường D06, ấp An Bình, Xã Trung Hoà, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai