7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
1811 |
In ấn |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 |
Trồng cây mía |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0220 |
Khai thác gỗ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |