3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4631 |
Bán buôn gạo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6312 |
Cổng thông tin |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7911 |
Đại lý du lịch |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1811 |
In ấn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4311 |
Phá dỡ |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |