7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7911 |
Đại lý du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4311 |
Phá dỡ |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7310 |
Quảng cáo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1811 |
In ấn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |