7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4940 |
Vận tải đường ống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7310 |
Quảng cáo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4311 |
Phá dỡ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |