4633 |
Bán buôn đồ uống |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7310 |
Quảng cáo |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4631 |
Bán buôn gạo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6312 |
Cổng thông tin |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |