1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1811 |
In ấn |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1311 |
Sản xuất sợi |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |