5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4631 |
Bán buôn gạo |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0127 |
Trồng cây chè |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0610 |
Khai thác dầu thô |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0125 |
Trồng cây cao su |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4940 |
Vận tải đường ống |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4311 |
Phá dỡ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3511 |
Sản xuất điện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0893 |
Khai thác muối |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |