6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6312 |
Cổng thông tin |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1811 |
In ấn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 |
Bán buôn gạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4311 |
Phá dỡ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7911 |
Đại lý du lịch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |