| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 46323 |
Bán buôn rau, quả |
| 46324 |
Bán buôn cà phê |
| 46325 |
Bán buôn chè |
| 46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
| 09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 46322 |
Bán buôn thủy sản |
| 08103 |
Khai thác đất sét |
| 08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 08930 |
Khai thác muối |
| 08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 07100 |
Khai thác quặng sắt |
| 07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 08101 |
Khai thác đá |
| 08102 |
Khai thác cát, sỏi |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 01211 |
Trồng nho |
| 01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
| 01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
| 01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
| 01250 |
Trồng cây cao su |
| 01260 |
Trồng cây cà phê |
| 01270 |
Trồng cây chè |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
| 01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
| 01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 01230 |
Trồng cây điều |
| 01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
| 02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
| 02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
| 02210 |
Khai thác gỗ |
| 02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
| 02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
| 03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
| 03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
| 03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
| 05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 05200 |
Khai thác và thu gom than non |
| 06100 |
Khai thác dầu thô |
| 06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |